Có 2 kết quả:

暴乱 bào luàn ㄅㄠˋ ㄌㄨㄢˋ暴亂 bào luàn ㄅㄠˋ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bạo loạn, nổi loạn, phiến loạn

Từ điển Trung-Anh

(1) riot
(2) rebellion
(3) revolt

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bạo loạn, nổi loạn, phiến loạn

Từ điển Trung-Anh

(1) riot
(2) rebellion
(3) revolt

Bình luận 0